Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 2, Thiết kế đường-nút giao thông / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 2015 . - 414tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06184, PD/VT 06185, PM/VT 08519, PM/VT 08520
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 2 Dự án đường giao thông nối quốc lộ 37B xã Mường Lang - Huyện Phú Yên - Tỉnh Sơn La / Nguyễn Tiến Mạnh; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 176 tr.; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16104, PD/TK 16104
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 3 Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - In lần thứ 4. - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 378tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04424
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.4
  • 4 Geometric design of roads handbook / Keith M. Wolhuter . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 594p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03528
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003528%20-%20Geometric-design-of-roads-handbook_Keith-M.Wolhuter_2015.pdf
  • 5 Giao thông đô thị : Tầm nhìn chiến lược và chính sách / Nguyễn Xuân Thuỷ . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 310tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07667
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.4
  • 6 Giáo trình tự động hóa thiết kế cầu đường . - H. : KNXB., 2007 . - 276tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tu-dong-hoa-thiet-ke-cau-duong_2007.pdf
  • 7 Intelligent transportation systems : Functional design for effective traffic management / Robert Gordon . - 2nd ed. - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland, c2016 . - xviii, 282p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.312 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Intelligent-transportation-systems_Functional-design-for-effective-traffic-management_2ed_Robert-Gordon_2016.pdf
  • 8 Nghiên cứu một số dạng kết cấu tường tiêu âm ứng dụng vào hệ thống đường giao thông tại Việt Nam qua khu dân cư / Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00660
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Nghiên cứu, đánh giá nguyên nhân sự cố và đề xuất một số giải pháp nâng cao chất lượng thiết kế nền đường công trình giao thông đắp trên đất yếu tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Hữu Hoàn; Nghd.: PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 88 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01226
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Road & bridge preconstruction engineering / John R. Moguire . - KNxb. : Palala Press, 2016 . - 90p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00832
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.72
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000832%20-%20Road%20&%20bridge%20preconstruction%20engineering.pdf
  • 11 Roadwork : Theory and practice / Peter Kendrick, Malcolm Copson, Steve Beresford, Paul McCormick . - 5th ed. - London : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015 . - viii, 317p. : illustrations ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03996
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003996%20-%20Roadwork%20%20Theory%20and%20practice.pdf
  • 12 Sổ tay bảo dưỡng đường giao thông nông thôn : Dùng cho cấp tỉnh, cấp huyện / Bộ Giao thông vận tải . - Tái bản. - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 225tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07725, PD/VT 07726, PM/VT 10332, PM/VT 10333
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 13 Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật bảo dưỡng đường giao thông . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 315tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09521
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 14 Sổ tay xây dựng và bảo dưỡng đường giao thông nông thôn. T. 1 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 224tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06438, PM/VT 08777, PM/VT 08778
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 15 Thiết kế đường cao tốc/ Dương Ngọc Hải . - H: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 146 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02123, Pd/vt 02124, Pm/vt 04288-Pm/vt 04290
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.1
  • 16 Thiết kế đường đô thị / Phạm Hữu Đức chủ biên; Nguyễn Văn Thịnh, Trần Hữu Diện . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 215tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05894, PD/VT 05895, PM/VT 08205, PM/VT 08206
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 17 Thiết kế đường đô thị / Phạm Hữu Đức chủ biên; Nguyễn Văn Thịnh, Trần Hữu Diện . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 215 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05228, PM/VT 07395
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 18 Thiết kế đường ô tô : Đường ngoài đô thị và đường đô thị. T. 1, Đường ngoài đô thị / Doãn Hoa . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 314tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05347, PM/VT 07534
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 19 Thiết kế đường ô tô. T. 1 ( CTĐT ) / Đỗ Bá Chương . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 159tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06386, PM/VT 08642, PM/VT 08643
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 20 Thực trạng và quy hoạch hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 276tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07727, PD/VT 07728, PM/VT 10334, PM/VT 10335
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.4
  • 21 Trao đổi về thiết kế và thi công mặt đường bê tông xi măng / Trần Ban . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5, tr. 27-29, 44
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 1
    Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :